EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boaster
boaster /'boustə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay khoe khoang, người hay khoác lác
← Xem thêm từ boasted
Xem thêm từ boasters →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
b
bo
boa
boas
boast
er
oas
oast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…