ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boasted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boasted


boast /boust/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói khoác
  sự khoe khoang
to make boast of something → khoe khoang cái gì
  niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
great boast, small roast
  (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

danh từ


  khoe khoang, khoác lác
  tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…