ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blouses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blouses


blouse /blauz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo cánh (đàn bà, trẻ con)
  áo choàng, áo bờ lu (mặc khi làm việc)

Các câu ví dụ:

1. The 42-year-old Deputy Head of General Planning Department said the medical staff wear protective clothing from top to bottom - surgical blouses, caps, medical gloves and an item hitherto unused - disposable diapers.

Nghĩa của câu:

Phó trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp 42 tuổi cho biết các nhân viên y tế mặc trang phục bảo hộ từ trên xuống dưới - áo mổ, mũ lưỡi trai, găng tay y tế và một món đồ cho đến nay vẫn chưa được sử dụng - tã dùng một lần.


Xem tất cả câu ví dụ về blouse /blauz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…