ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blouse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blouse


blouse /blauz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo cánh (đàn bà, trẻ con)
  áo choàng, áo bờ lu (mặc khi làm việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…