EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blouse
blouse /blauz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo cánh (đàn bà, trẻ con)
áo choàng, áo bờ lu (mặc khi làm việc)
← Xem thêm từ blotto
Xem thêm từ blouses →
Từ vựng liên quan
b
bl
lo
louse
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…