ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blood feud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blood feud


blood feud /'blʌdfju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mối thù truyền kiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…