EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blithesome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blithesome
blithesome /blaið/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) sung sướng, vui vẻ
← Xem thêm từ blithering
Xem thêm từ blithesomely →
Từ vựng liên quan
b
bl
blithe
he
it
li
lit
lithe
lithesome
me
om
so
some
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…