EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blimey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blimey
blimey /'blaimi/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ùi !, ồ!
← Xem thêm từ blighty
Xem thêm từ blimp →
Từ vựng liên quan
b
bl
li
lime
limey
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…