ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blighty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blighty


blighty /'blaiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự), (từ lóng) nước Anh
  nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)
to have a blighty one
  bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…