EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blimp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blimp
blimp /blimp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khí cầu nhỏ
blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp)
← Xem thêm từ blimey
Xem thêm từ blimpery →
Từ vựng liên quan
b
bl
imp
li
limp
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…