ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bleaching-powder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bleaching-powder


bleaching-powder

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…