EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bleaching-powder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bleaching-powder
bleaching-powder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy
← Xem thêm từ bleaching powder
Xem thêm từ bleak →
Từ vựng liên quan
ac
aching
b
bl
bleach
bleaching
ch
chin
ea
each
er
hi
hin
in
lea
leach
leaching
ow
po
pow
powder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…