EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bleaching powder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bleaching powder
bleaching powder /'bli:tʃiɳ,paudə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vôi clorua
← Xem thêm từ bleaching
Xem thêm từ bleaching-powder →
Từ vựng liên quan
ac
aching
b
bl
bleach
bleaching
ch
chin
ea
each
er
hi
hin
in
lea
leach
leaching
ow
po
pow
powder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…