EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blastoderm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blastoderm
blastoderm /'blæstoudə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) bì phôi
← Xem thêm từ blastocoels
Xem thêm từ blastodermatic →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
bl
blast
derm
er
ERM
la
last
od
ode
rm
st
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…