EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blasting
blasting /'blɑ:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ
sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
@blasting
(Tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát
← Xem thêm từ blaster
Xem thêm từ blastocoel →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
bl
blast
in
la
last
lasting
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…