EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blastema
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blastema
blastema /blæs'ti:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) mầm gốc, nha bào
← Xem thêm từ blasted
Xem thêm từ blastemal →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
bl
blast
em
EMA
la
last
ma
st
stem
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…