EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black sash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black sash
black sash
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở Nam Phi
← Xem thêm từ black pudding
Xem thêm từ black sheep →
Từ vựng liên quan
ac
as
ash
b
bl
black
la
lac
lack
sa
sas
sash
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…