EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black pudding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black pudding
black pudding /'blæk'pudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dồi (lợn...)
← Xem thêm từ black power
Xem thêm từ black sash →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
dd
din
ding
in
la
lac
lack
pud
pudding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…