EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black ice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black ice
black ice
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp băng phủ mặt đường
← Xem thêm từ black hole
Xem thêm từ black-lead →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
ce
ic
ice
la
lac
lack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…