EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black-lead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black-lead
black-lead /'blæk'led/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) grafit
ngoại động từ
đánh bóng bằng grafit
← Xem thêm từ black ice
Xem thêm từ black list →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
b
bl
black
ea
la
lac
lack
lea
lead
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…