ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black-lead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black-lead


black-lead /'blæk'led/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khoáng chất) grafit

ngoại động từ


  đánh bóng bằng grafit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…