EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black hole
black hole /'blækhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà giam của quân đội
@black hole
(Tech) lỗ đen
← Xem thêm từ black-head
Xem thêm từ black ice →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
ho
hole
la
lac
lack
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…