EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black economy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black economy
black economy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình thức kinh doanh bất hợp lệ
← Xem thêm từ black earth
Xem thêm từ black english →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
co
con
ec
economy
la
lac
lack
my
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…