EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black earth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black earth
black earth /'blæk'ə:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn
← Xem thêm từ black dog
Xem thêm từ black economy →
Từ vựng liên quan
ac
art
b
bl
black
ea
ear
earth
la
lac
lack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…