EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black country
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black country
black country
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ở Anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ
← Xem thêm từ black comedy
Xem thêm từ black currant →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
co
count
country
la
lac
lack
nt
ou
try
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…