EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black comedy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black comedy
black comedy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu
← Xem thêm từ black coffee
Xem thêm từ black country →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
co
com
come
comedy
la
lac
lack
me
med
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…