comedy /'kɔmidi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch vui, hài kịch
thể kịch nói thông thường
Old Comedy
thể kịch nói cổ Hy lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
Middle Comedy
thể kịch nói cổ Hy lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
New Comedy
thể kịch nói hiện đại Hy lạp
(nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
Các câu ví dụ:
1. According to the Institute for Studies of Society, Economy and Environment (ISEE), these "unacceptable" comedy videos have a terrible impact on ethnic minority communities.
Nghĩa của câu:Theo Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường (ISEE), những video hài "không thể chấp nhận được" này có tác động khủng khiếp đến cộng đồng các dân tộc thiểu số.
2. Signal Flair is back in Hanoi, introducing artists from many different backgrounds such as film, music, comedy, poetry, dance, theatre, art, DJs etc.
3. As if, what you're paranoid Wonder Woman might not date you?" tweeted Mike Drucker, a television comedy writer.
4. From the organizer: Within months of stepping foot on the stage in 2003, Chris Henry made it to the finals of the Jongleurs J20 comedy Competition.
5. ” On the scene for almost three decades — in 1994 he won the award for Best Stand-Up at the British comedy Awards.
Xem tất cả câu ví dụ về comedy /'kɔmidi/