EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black-coated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black-coated
black-coated /'blæk,koutid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
black coated worker người làm việc văn phòng
← Xem thêm từ black-capped
Xem thêm từ black coffe →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
b
bl
black
co
coat
coated
la
lac
lack
oat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…