ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black-coated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black-coated


black-coated /'blæk,koutid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  black coated worker người làm việc văn phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…