EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black coffe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black coffe
black coffe /'blæk'kɔki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cà phê đen
← Xem thêm từ black-coated
Xem thêm từ black coffee →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
co
la
lac
lack
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…