EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black-capped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black-capped
black-capped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(chim) đầu đen
← Xem thêm từ black cap
Xem thêm từ black-coated →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
CAP
cap
capped
la
lac
lack
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…