EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitwise
bitwise
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phân theo bit
← Xem thêm từ bituminous
Xem thêm từ biunique →
Từ vựng liên quan
b
bi
bit
is
it
se
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…