EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bituminous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bituminous
bituminous /bi'tju:minəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhựa rải đường, có bitum
← Xem thêm từ bituminoid
Xem thêm từ bitwise →
Từ vựng liên quan
b
bi
bit
in
it
itu
mi
min
no
nous
ou
tum
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…