EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biunique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biunique
biunique
Phát âm
Ý nghĩa
một đối một
← Xem thêm từ bitwise
Xem thêm từ bivalence →
Từ vựng liên quan
b
bi
iq
ni
qu
un
unique
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…