EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bistre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bistre
bistre /'bistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu nâu sẫm
tính từ
nâu sẫm
← Xem thêm từ bistoury
Xem thêm từ bistro →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
re
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…