EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bistoury
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bistoury
bistoury /'bisturi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) dao mổ
← Xem thêm từ bistouries
Xem thêm từ bistre →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
ou
our
st
stour
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…