ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bird-watching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bird-watching


bird-watching /'bə:d,wɔtʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quan sát nhận dạng chim trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…