EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birdbrained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birdbrained
birdbrained
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngu xuẩn, ngốc nghếch
← Xem thêm từ bird-watching
Xem thêm từ birdie →
Từ vựng liên quan
ai
b
bi
bird
br
bra
brain
brained
in
ra
rain
rained
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…