EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Bill of exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Bill of exchange
Bill of exchange
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hối phiếu đối ngoại.
+ Hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương.
← Xem thêm từ bill fee
Xem thêm từ bill of exchange →
Từ vựng liên quan
an
b
bi
Bill
bill
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
ill
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…