ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ big noises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng big noises


big noises /'big'nɔiziz/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  tiếng to, tiếng ầm ầm
  (từ lóng) (như) big_bug

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…