EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
big noises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
big noises
big noises /'big'nɔiziz/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
tiếng to, tiếng ầm ầm
(từ lóng) (như) big_bug
← Xem thêm từ big house
Xem thêm từ Big push →
Từ vựng liên quan
b
bi
big
is
no
noise
noises
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…