EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
big business
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
big business
big business
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc kinh doanh có quy mô lớn
← Xem thêm từ big bug
Xem thêm từ big dipper →
Từ vựng liên quan
b
bi
big
bus
business
in
si
sin
sine
sines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…