ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ between-maid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng between-maid


between-maid /bi'twi:nmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô hầu phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…