ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ betwixt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng betwixt


betwixt /bi'twikst/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ & phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between
betwixt and between
  nửa nọ nửa kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…