EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betwixt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betwixt
betwixt /bi'twikst/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) between
betwixt and between
nửa nọ nửa kia
← Xem thêm từ between-maid
Xem thêm từ bevel →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
twixt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…