ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beseechingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beseechingly


beseechingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cầu khẩn, van nài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…