EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beseechingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beseechingly
beseechingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cầu khẩn, van nài
← Xem thêm từ beseeching
Xem thêm từ beseem →
Từ vựng liên quan
b
be
beseech
beseeching
ch
chin
ec
EEC
eec
hi
hin
in
se
see
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…