ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beseech

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beseech


beseech /bi'si:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ besought
/bi'sɔ:t/
  cầu xin, cầu khẩn, van xin
to beseech someone to do something → cầu xin ai làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…