EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benison
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benison
benison /'benizn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc
← Xem thêm từ benignly
Xem thêm từ benisons →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
en
is
iso
ni
on
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…