ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benignly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benignly


benignly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhân từ, nhân hậu, tử tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…