EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benedictine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benedictine
benedictine /,beni'diktin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy tu theo dòng thánh Bê nê đích
rượu ngọt bênêđictin
← Xem thêm từ benedick
Xem thêm từ Benedictines →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
edi
edict
en
ic
in
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…