ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Benedictines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Benedictines


benedictine /,beni'diktin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy tu theo dòng thánh Bê nê đích
  rượu ngọt bênêđictin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…