EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benedick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benedick
benedick /'benidik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới cưới vợ
← Xem thêm từ beneath
Xem thêm từ benedictine →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
dick
edi
en
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…