EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belief revision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belief revision
belief revision
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo)
← Xem thêm từ belief
Xem thêm từ beliefs →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
belie
belief
el
ion
is
li
lie
lief
on
re
rev
revision
si
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…