EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beholden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beholden
beholden /bi'houldən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chịu ơn
I am much beholden to you for your kind help
→ tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
← Xem thêm từ behold
Xem thêm từ beholder →
Từ vựng liên quan
b
be
behold
den
eh
en
ho
hold
holden
old
olden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…