ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beholden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beholden


beholden /bi'houldən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chịu ơn
I am much beholden to you for your kind help → tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…