EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedsore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedsore
bedsore /'bedsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường
← Xem thêm từ bedsides
Xem thêm từ bedsores →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
beds
dso
or
ore
re
so
sore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…