ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ BCD (binary-coded decimal)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng BCD (binary-coded decimal)


BCD (binary-coded decimal)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) số thập phân biên mã nhị phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…