EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
BCD (binary-coded decimal)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
BCD (binary-coded decimal)
BCD (binary-coded decimal)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) số thập phân biên mã nhị phân
← Xem thêm từ bcd
Xem thêm từ bd →
Từ vựng liên quan
b
bc
bcd
bi
bin
binary
cd
ci
co
cod
code
coded
dec
deci
decimal
ec
in
ma
nar
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…